VIETNAMESE

máy radio

máy thu thanh

word

ENGLISH

radio

  
NOUN

/ˈreɪdioʊ/

receiver, transistor

Máy radio là thiết bị dùng để phát sóng âm thanh, thường để nghe tin tức hoặc âm nhạc.

Ví dụ

1.

Chiếc máy radio cũ phát những bài hát cổ điển từ những năm 80.

The old radio played classic songs from the 80s.

2.

Anh ấy chỉnh máy radio để tìm tín hiệu rõ hơn cho bản tin phát sóng.

He adjusted the radio to find a clearer signal for the news broadcast.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của radio nhé! check Transmitter – Thiết bị truyền tín hiệu Phân biệt: Transmitter là bộ phận phát tín hiệu của radio, có thể dùng trong viễn thông. Ví dụ: The radio station’s transmitter was down due to the storm. (Bộ phát tín hiệu của đài phát thanh bị ngừng hoạt động do cơn bão.) check Speaker – Thiết bị phát âm thanh Phân biệt: Speaker chỉ là bộ phận phát âm thanh, không có chức năng thu tín hiệu như radio. Ví dụ: The speaker was playing loud music at the party. (Chiếc loa đang phát nhạc lớn trong bữa tiệc.) check Receiver – Thiết bị thu sóng Phân biệt: Receiver chỉ chức năng thu sóng của radio, có thể xuất hiện trong điện thoại hoặc thiết bị khác. Ví dụ: The old radio receiver could pick up signals from far away. (Chiếc radio cũ có thể bắt tín hiệu từ rất xa.) check Broadcast – Nội dung phát thanh trên radio Phân biệt: Broadcast là nội dung phát đi qua radio, không phải thiết bị vật lý. Ví dụ: The radio broadcast was interrupted by breaking news. (Chương trình phát thanh bị gián đoạn bởi tin nóng.)