VIETNAMESE
máy quay đĩa
máy phát nhạc, đầu đĩa
ENGLISH
turntable
/ˈtɜːrnˌteɪbəl/
record player, vinyl player
“Máy quay đĩa” là thiết bị dùng để phát nhạc từ đĩa vinyl hoặc đĩa tròn khác.
Ví dụ
1.
Máy quay đĩa tạo ra âm thanh ấm áp và chân thực từ đĩa vinyl.
The turntable produces warm and authentic sounds from vinyl records.
2.
Máy quay đĩa này là vật không thể thiếu đối với những người sưu tầm đĩa vinyl.
This turntable is a must-have for vinyl collectors.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ turntable nhé!
Turn (verb) - Quay, xoay
Ví dụ:
The turntable turns smoothly during operation.
(Bàn xoay hoạt động mượt mà khi vận hành.)
Turning (noun) - Việc xoay, sự quay
Ví dụ:
The turning of the table was precise.
(Sự xoay của bàn rất chính xác.)
Turned (adjective) - Đã được quay
Ví dụ:
The turned gears aligned perfectly.
(Các bánh răng đã quay khớp hoàn hảo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết