VIETNAMESE
máy lọc nước nóng lạnh
thiết bị lọc nước đa năng, máy lọc nhiệt độ
ENGLISH
hot and cold water purifier
/hɒt ænd koʊld ˈwɔːtər ˈpjʊrɪˌfaɪər/
water dispenser, temperature purifier
“Máy lọc nước nóng lạnh” là thiết bị cung cấp nước uống sạch với tùy chọn nóng hoặc lạnh.
Ví dụ
1.
Máy lọc nước nóng lạnh cung cấp nước nóng và lạnh ngay lập tức.
The hot and cold water purifier provides both hot and cold water instantly.
2.
Máy lọc này rất phù hợp cho văn phòng và không gian công cộng.
This purifier is perfect for offices and public spaces.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Purifier nhé!
Purify (Verb) - Làm sạch, lọc
Ví dụ:
The purifier purifies both hot and cold water.
(Máy lọc nước làm sạch cả nước nóng và lạnh.)
Purification (Noun) - Sự làm sạch, sự lọc
Ví dụ:
Water purification is essential for health.
(Lọc nước là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe.)
Purified (Adjective) - Đã được làm sạch
Ví dụ:
The purified water is safe to drink.
(Nước đã được lọc an toàn để uống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết