VIETNAMESE

máy liên hợp

thiết bị đa năng, máy tổng hợp

word

ENGLISH

combine machine

  
NOUN

/ˈkɒmbaɪn məˈʃiːn/

multi-function machine, hybrid tool

“Máy liên hợp” là thiết bị kết hợp nhiều chức năng, thường dùng trong nông nghiệp hoặc công nghiệp.

Ví dụ

1.

Máy liên hợp tiết kiệm thời gian bằng cách thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng lúc.

The combine machine saves time by performing multiple tasks simultaneously.

2.

Máy liên hợp này được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp hiện đại.

This combine machine is widely used in modern agriculture.

Ghi chú

Từ máy liên hợp là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp và sản xuất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Combine Harvester - Máy liên hợp Ví dụ: The combine harvester cuts, threshes, and cleans grain in one operation. (Máy liên hợp thực hiện cắt, đập và làm sạch ngũ cốc trong một lần hoạt động.) check Multi-Functional Machine - Máy đa năng Ví dụ: The multi-functional machine is versatile for various farming tasks. (Máy đa năng rất linh hoạt cho nhiều nhiệm vụ nông nghiệp.) check Integrated Harvester - Máy liên hợp Ví dụ: The integrated harvester improves efficiency on large farms. (Máy liên hợp cải thiện hiệu quả trên các trang trại lớn.)