VIETNAMESE
liên hợp
liên minh, hợp tác
ENGLISH
coalition
/ˌkoʊəˈlɪʃən/
alliance
“Liên hợp” là sự kết hợp hoặc liên kết chặt chẽ giữa các thực thể hoặc tổ chức.
Ví dụ
1.
Các đảng chính trị đã lập liên hợp để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.
The political parties formed a coalition to win the election.
2.
Liên hợp đã thành công trong việc thông qua các luật mới.
The coalition succeeded in passing new laws.
Ghi chú
Từ Coalition là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị học và quan hệ quốc tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Political alliance – Liên minh chính trị
Ví dụ:
A coalition is a political alliance formed by multiple parties or groups.
(Liên hợp là một liên minh chính trị được lập nên từ nhiều đảng phái hoặc nhóm lợi ích.)
Joint force – Lực lượng liên quân
Ví dụ:
In military contexts, a coalition refers to a joint force of allied nations.
(Trong bối cảnh quân sự, liên hợp là lực lượng liên quân của các quốc gia đồng minh.)
Strategic partnership – Đối tác chiến lược
Ví dụ:
Countries formed a coalition under a strategic partnership agreement.
(Các quốc gia thành lập liên hợp theo một thỏa thuận đối tác chiến lược.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết