VIETNAMESE

máy hỏng

thiết bị hỏng, máy lỗi

word

ENGLISH

broken machine

  
NOUN

/ˈbroʊkən məˈʃiːn/

defective device, faulty machine

“Máy hỏng” là trạng thái của một thiết bị không hoạt động đúng cách hoặc không thể sử dụng được.

Ví dụ

1.

Máy hỏng cần được sửa chữa ngay lập tức để tiếp tục sản xuất.

The broken machine needs immediate repair to resume production.

2.

Máy hỏng này đã gây ra sự chậm trễ trong quá trình sản xuất.

This broken machine caused a delay in the production process.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ broken machine khi nói hoặc viết nhé! check Repair the broken machine – sửa máy hỏng Ví dụ: It took hours to repair the broken machine. (Mất hàng giờ để sửa chiếc máy hỏng.) check Replace the broken machine – thay máy bị hỏng Ví dụ: We had to replace the broken machine with a new one. (Chúng tôi phải thay chiếc máy bị hỏng bằng một cái mới.) check Broken machine part – bộ phận máy bị hỏng Ví dụ: The issue was due to a broken machine part. (Sự cố là do một bộ phận máy bị hỏng.) check Diagnose a broken machine – kiểm tra máy hỏng Ví dụ: The technician came to diagnose the broken machine. (Kỹ thuật viên đến để kiểm tra chiếc máy bị hỏng.)