VIETNAMESE

hỏng máy

máy hỏng, thiết bị ngừng hoạt động

word

ENGLISH

Machine breakdown

  
NOUN

/məˈʃiːn ˈbreɪkˌdaʊn/

Equipment failure, System crash

“Hỏng máy” là tình trạng máy móc không hoạt động do lỗi kỹ thuật hoặc sử dụng sai.

Ví dụ

1.

Nhà máy phải dừng sản xuất do hỏng máy.

The factory had to halt production due to a machine breakdown.

2.

Hỏng máy cần được hỗ trợ kỹ thuật ngay lập tức.

Machine breakdowns require immediate technical support.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Machine breakdown nhé! check Equipment failure - Hỏng thiết bị Phân biệt: Equipment failure là cách diễn đạt trang trọng, phổ biến trong kỹ thuật – đồng nghĩa trực tiếp với machine breakdown. Ví dụ: The project was delayed due to equipment failure. (Dự án bị trì hoãn do thiết bị hỏng.) check Technical malfunction - Sự cố kỹ thuật Phân biệt: Technical malfunction mang sắc thái trang trọng, thường dùng trong báo cáo – gần nghĩa với machine breakdown. Ví dụ: A technical malfunction caused the server to crash. (Một sự cố kỹ thuật khiến máy chủ bị sập.) check System crash - Sự cố hệ thống Phân biệt: System crash dùng chủ yếu cho thiết bị điện tử hoặc máy tính – tương đương với machine breakdown trong bối cảnh công nghệ. Ví dụ: The update triggered a system crash. (Bản cập nhật đã gây ra sự cố hệ thống.)