VIETNAMESE

máy gặt

thiết bị thu hoạch, máy cắt lúa

word

ENGLISH

harvester

  
NOUN

/ˈhɑːrvɪstər/

reaper, crop cutter

“Máy gặt” là thiết bị dùng để thu hoạch cây trồng như lúa hoặc ngô.

Ví dụ

1.

Máy gặt làm cho quá trình thu hoạch cây trồng nhanh hơn nhiều.

The harvester makes the process of harvesting crops much faster.

2.

Máy gặt này được sử dụng rộng rãi trong các trang trại nông nghiệp.

This harvester is widely used in agricultural farms.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Detector nhé! check Detect (Verb) - Phát hiện Ví dụ: The heat detector detects sudden changes in temperature. (Máy dò nhiệt phát hiện sự thay đổi đột ngột về nhiệt độ.) check Detection (Noun) - Sự phát hiện Ví dụ: The detection of heat is crucial in fire safety. (Việc phát hiện nhiệt là rất quan trọng trong an toàn cháy nổ.) check Detectable (Adjective) - Có thể phát hiện được Ví dụ: Even minor heat changes are detectable by the system. (Ngay cả những thay đổi nhiệt nhỏ cũng có thể được phát hiện bởi hệ thống.)