VIETNAMESE
máy điều chỉnh
thiết bị ổn định, thiết bị kiểm soát
ENGLISH
regulator
/ˈrɛɡjʊˌleɪtər/
controller, stabilizer
“Máy điều chỉnh” là thiết bị dùng để thay đổi hoặc duy trì các thông số của hệ thống trong một giới hạn cụ thể.
Ví dụ
1.
Máy điều chỉnh đảm bảo điện áp ổn định cho toàn bộ mạch điện.
The regulator ensures stable voltage for the entire circuit.
2.
Máy điều chỉnh này thường được sử dụng trong các hệ thống cấp nguồn.
This regulator is commonly used in power supply systems.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ regulator nhé!
Regulate (verb) - Điều chỉnh hoặc kiểm soát
Ví dụ:
The thermostat regulates the room temperature.
(Bộ điều chỉnh nhiệt kiểm soát nhiệt độ phòng.)
Regulation (noun) - Quy định hoặc sự điều chỉnh
Ví dụ:
New regulations were introduced for safety compliance.
(Các quy định mới được đưa ra để đảm bảo an toàn.)
Regulated (adjective) - Được điều chỉnh
Ví dụ:
The regulated voltage ensures stable operation.
(Điện áp được điều chỉnh đảm bảo hoạt động ổn định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết