VIETNAMESE
máy điều biến
thiết bị điều chỉnh tín hiệu
ENGLISH
modulator
/ˈmɒdjʊˌleɪtər/
signal adjuster, data transmitter
“Máy điều biến” là thiết bị dùng để thay đổi tín hiệu sóng nhằm truyền dữ liệu qua các môi trường khác nhau.
Ví dụ
1.
Máy điều biến rất quan trọng để truyền tín hiệu hiệu quả.
The modulator is crucial for efficient signal transmission.
2.
Máy điều biến này hỗ trợ cả tín hiệu analog và kỹ thuật số.
This modulator supports both analog and digital signals.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ modulator nhé!
Modulate (verb) - Điều chỉnh hoặc thay đổi
Ví dụ:
The device modulates the frequency of the signal.
(Thiết bị điều chỉnh tần số của tín hiệu.)
Modulation (noun) - Sự điều chỉnh hoặc thay đổi
Ví dụ:
Proper modulation is crucial for communication.
(Điều chỉnh đúng cách là rất quan trọng trong truyền thông.)
Modulated (adjective) - Đã được điều chỉnh
Ví dụ:
The modulated signal was sent to the receiver.
(Tín hiệu đã được điều chỉnh được gửi đến bộ thu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết