VIETNAMESE
máy điều chỉnh nhiệt
bộ điều chỉnh nhiệt độ, thiết bị kiểm soát nhiệt
ENGLISH
thermostat
/ˈθɜːrməˌstæt/
temperature controller
“Máy điều chỉnh nhiệt” là thiết bị dùng để duy trì nhiệt độ ổn định trong các môi trường hoặc thiết bị.
Ví dụ
1.
Máy điều chỉnh nhiệt tự động điều chỉnh nhiệt độ phòng.
The thermostat regulates the room’s temperature automatically.
2.
Máy điều chỉnh nhiệt này có thể lập trình để tiết kiệm năng lượng.
This thermostat is programmable for energy efficiency.
Ghi chú
Thermostat là một từ có gốc từ thermo-, nghĩa là 'nhiệt', và stat, nghĩa là 'duy trì'. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Thermometer - Nhiệt kế
Ví dụ:
The thermometer is used to measure the room temperature.
(Nhiệt kế được sử dụng để đo nhiệt độ phòng.)
Thermal Sensor - Cảm biến nhiệt
Ví dụ:
The thermal sensor detects heat changes in the environment.
(Cảm biến nhiệt phát hiện các thay đổi về nhiệt trong môi trường.)
Thermal Regulator - Bộ điều chỉnh nhiệt
Ví dụ:
A thermal regulator maintains the temperature in heating systems.
(Bộ điều chỉnh nhiệt duy trì nhiệt độ trong hệ thống sưởi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết