VIETNAMESE

máy đầm

máy nén đất, thiết bị đầm

word

ENGLISH

compactor

  
NOUN

/kəmˈpæktər/

soil tamper, vibrating plate

“Máy đầm” là thiết bị dùng để nén và làm phẳng đất trong xây dựng hoặc làm đường.

Ví dụ

1.

Máy đầm được sử dụng để nén đất trong xây dựng đường.

The compactor is used to compress soil for road construction.

2.

Máy đầm này rất hiệu quả cho các khu vực lớn.

This compactor is highly efficient for large areas.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Compactor nhé! check Compact (Verb) - Nén chặt Ví dụ: The soil was compacted for construction. (Đất được nén chặt để xây dựng.) check Compaction (Noun) - Sự nén Ví dụ: Proper compaction ensures a stable foundation. (Việc nén đúng cách đảm bảo nền móng vững chắc.) check Compacted (Adjective) - Được nén Ví dụ: The compacted material is ready for use. (Vật liệu được nén sẵn sàng để sử dụng.)