VIETNAMESE

Đầm bàn

Máy đầm rung, đầm bề mặt

word

ENGLISH

Plate compactor

  
NOUN

/pleɪt ˈkɒmpæktər/

Surface compactor

Đầm bàn là thiết bị dùng để nén chặt bề mặt đất trong xây dựng bằng cách rung động hoặc lực nén.

Ví dụ

1.

Đầm bàn rất lý tưởng để san phẳng mặt đất xây dựng.

The plate compactor is ideal for leveling the construction ground.

2.

Công nhân đã sử dụng đầm bàn cho công việc.

Workers used a plate compactor for the task.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Compactor nhé! check Compact (Verb) - Nén hoặc ép chặt Ví dụ: The soil was compacted to make a solid foundation. (Đất được nén chặt để tạo nền vững chắc.) check Compact (Adjective) - Gọn nhẹ hoặc đặc Ví dụ: This is a compact design for small spaces. (Đây là một thiết kế gọn nhẹ cho không gian nhỏ.) check Compaction (Noun) - Quá trình nén Ví dụ: The compaction of materials increases their density. (Quá trình nén vật liệu làm tăng mật độ của chúng.)