VIETNAMESE

cất đầu

vượt qua, đứng lên

word

ENGLISH

rise above

  
VERB

/raɪz əˈbʌv/

overcome, get past

Cất đầu là vượt qua khó khăn để đứng lên.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã cất đầu vượt qua những thử thách và thành công.

She managed to rise above the challenges and succeed.

2.

Không dễ để cất đầu vượt qua nghịch cảnh, nhưng có thể làm được.

It’s not easy to rise above adversity, but it’s possible.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rise above (cất đầu) nhé! check Overcome – Vượt qua Phân biệt: Overcome là từ phổ biến thay cho rise above khi nói về việc vượt qua trở ngại, khó khăn. Ví dụ: She managed to overcome all obstacles. (Cô ấy đã vượt qua mọi trở ngại.) check Stand out – Nổi bật lên Phân biệt: Stand out là từ đồng nghĩa hình ảnh với rise above trong ngữ cảnh nổi bật giữa đám đông hoặc sự tầm thường. Ví dụ: He stands out in every team he joins. (Anh ấy luôn nổi bật trong mọi đội nhóm tham gia.) check Elevate oneself – Nâng tầm bản thân Phân biệt: Elevate oneself là cách diễn đạt trang trọng, mang sắc thái phát triển bản thân, tương đương rise above. Ví dụ: True leaders elevate themselves through adversity. (Nhà lãnh đạo thực thụ tự nâng mình lên qua nghịch cảnh.) check Lift one’s head – Ngẩng cao đầu Phân biệt: Lift one’s head là cách nói ẩn dụ đồng nghĩa với rise above, thường dùng trong bối cảnh phục hồi danh dự, tinh thần. Ví dụ: After the failure, he learned to lift his head again. (Sau thất bại, anh ấy học cách ngẩng cao đầu trở lại.)