VIETNAMESE

mẫu sản phẩm

mẫu hàng

word

ENGLISH

Product sample

  
NOUN

/ˈprɒdʌkt ˈsæmpl/

prototype, demo

"Mẫu sản phẩm" là một phiên bản nhỏ hoặc đại diện của một sản phẩm để trưng bày hoặc thử nghiệm.

Ví dụ

1.

Mẫu sản phẩm có sẵn để thử nghiệm.

The product sample is available for testing.

2.

Họ đã phân phát mẫu sản phẩm tại sự kiện.

They distributed product samples at the event.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mẫu sản phẩm nhé! check Product sample - Mẫu thử sản phẩm Phân biệt: Product sample là một phiên bản nhỏ của sản phẩm được cung cấp cho khách hàng để thử nghiệm hoặc đánh giá. Ví dụ: The company offers product samples to encourage customers to try before buying. (Công ty cung cấp mẫu thử sản phẩm để khuyến khích khách hàng thử trước khi mua.) check Prototype - Nguyên mẫu Phân biệt: Prototype là phiên bản thử nghiệm đầu tiên của một sản phẩm, thường được dùng để kiểm tra tính năng trước khi sản xuất hàng loạt. Ví dụ: The prototype of the new phone was presented at the tech conference. (Nguyên mẫu của chiếc điện thoại mới đã được trình bày tại hội nghị công nghệ.) check Sample version - Phiên bản mẫu Phân biệt: Sample version là một phiên bản thử nghiệm của sản phẩm được phát hành để người tiêu dùng trải nghiệm trước khi có phiên bản chính thức. Ví dụ: The sample version of the software is available for download. (Phiên bản mẫu của phần mềm có sẵn để tải xuống.)