VIETNAMESE

màu đỏ nhuộm thực phẩm

coloring

word

ENGLISH

red food coloring

  
NOUN

/rɛd fuːd daɪ/

Màu đỏ nhuộm thực phẩm là chất tạo màu đỏ dùng trong chế biến thực phẩm.

Ví dụ

1.

Màu đỏ nhuộm thực phẩm được dùng trong bánh.

Red food dye is used in cakes and pastries.

2.

Cô ấy thêm màu đỏ nhuộm thực phẩm vào bột.

She added red food dye to the batter.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Red food coloring nhé! check Red food dye – Màu thực phẩm đỏ Phân biệt: Red food dye là dạng phẩm màu đỏ được sử dụng để tạo màu cho thực phẩm, có thể ở dạng lỏng, bột hoặc gel. Ví dụ: The red food dye was added to the cake batter for a vibrant color. (Phẩm màu thực phẩm đỏ được thêm vào bột bánh để tạo màu sắc rực rỡ.) check Red pigment – Sắc tố đỏ Phân biệt: Red pigment là thành phần tạo màu đỏ trong thực phẩm hoặc mỹ phẩm, thường có nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp. Ví dụ: This lipstick contains red pigment derived from natural sources. (Son môi này chứa sắc tố đỏ có nguồn gốc tự nhiên.) check Carmine – Phẩm màu đỏ cánh kiến Phân biệt: Carmine là loại phẩm màu tự nhiên có nguồn gốc từ côn trùng, thường dùng trong thực phẩm và mỹ phẩm. Ví dụ: Some yogurts contain carmine as a natural red food coloring. (Một số loại sữa chua có chứa phẩm màu đỏ cánh kiến tự nhiên.)