VIETNAMESE

mẫu quyền

chế độ mẫu hệ, quyền lực phụ nữ

word

ENGLISH

matriarchy

  
NOUN

/ˈmeɪ.tri.ɑːr.ki/

female-led system

“Mẫu quyền” là chế độ xã hội trong đó phụ nữ, đặc biệt là người mẹ, giữ vai trò lãnh đạo hoặc quyền lực lớn nhất.

Ví dụ

1.

Các nhà nhân học nghiên cứu mẫu quyền trong các nền văn minh cổ đại.

Anthropologists study matriarchy in ancient civilizations.

2.

Xã hội mẫu quyền được đặc trưng bởi sự lãnh đạo của phụ nữ.

Matriarchal societies are characterized by female leadership.

Ghi chú

Từ Mẫu quyền là một từ vựng thuộc lĩnh vực xã hội học và nhân học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những thuật ngữ liên quan đến hệ thống quyền lực trong xã hội nhé! check Patriarchy - Phụ quyền Ví dụ: Traditional societies often operate under patriarchy, where men hold dominant roles. (Các xã hội truyền thống thường hoạt động theo chế độ phụ quyền, nơi nam giới nắm giữ vai trò thống trị.) check Matrilineality - Hệ thống kế thừa theo dòng mẹ Ví dụ: Some indigenous tribes follow matrilineality, passing down inheritance through the mother's side. (Một số bộ tộc bản địa tuân theo hệ thống kế thừa theo dòng mẹ, truyền tài sản qua dòng họ của mẹ.) check Gender hierarchy - Hệ thống phân cấp giới tính Ví dụ: Gender hierarchy in ancient societies varied based on cultural norms. (Hệ thống phân cấp giới tính trong các xã hội cổ đại khác nhau tùy theo chuẩn mực văn hóa.) check Matrilocal society - Xã hội mẫu cư trú Ví dụ: In a matrilocal society, husbands move into their wife’s family home after marriage. (Trong xã hội mẫu cư trú, chồng chuyển đến sống cùng gia đình vợ sau khi kết hôn.)