VIETNAMESE

mẫu người yêu lý tưởng

ENGLISH

ideal lover

  
NOUN

/aɪˈdil ˈlʌvər/

ideal partner

Mẫu người yêu lý tưởng là người một cá nhân mong muốn được hẹn hò nhưng phải đạt đủ những đặc điểm về ngoại hình, tính cách, phẩm chất mà được coi là quan trọng và phù hợp với họ.

Ví dụ

1.

Mẫu người yêu lý tưởng phải được tìm thấy bởi Bản năng chứ không phải bởi Lý trí.

The ideal lover was to be found by Instinct, not by Reason.

2.

Mẫu người yêu lý tưởng của tôi là người khiến tôi cảm thấy được yêu thương.

My ideal lover is someone who makes me feel loved.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt lover partner nha! - Lover (người yêu): người cùng ở trong một mối quan hệ tình cảm lãng mạn. VÍ dụ: They are lovers, but they are not married. (Họ là người yêu của nhau, nhưng họ chưa kết hôn.) - Partner (vợ/chồng hoặc đối tác): người cùng có mối quan hệ tình cảm lãng mạng lâu dài và bền chặt, thường đang chung sống và là vợ hoặc chồng với người nói. Trong công việc, partner cũng có nghĩa là người hợp tác trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: We are partners in life. (Chúng tôi là bạn đời của nhau.)