VIETNAMESE

màu ghi

xám

word

ENGLISH

grey

  
ADJ

/ɡreɪ/

gray

Màu ghi là màu xám nhạt, thường được dùng trong thiết kế nội thất.

Ví dụ

1.

Các bức tường được sơn màu ghi.

The walls were painted grey.

2.

Các tông màu ghi rất phổ biến trong thiết kế hiện đại.

Grey tones are popular in modern design.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của từ grey nhé! check Gray – (Màu xám, phiên bản Mỹ của từ grey) Phân biệt: GrayGrey có cách viết khác nhau, thường dùng tùy thuộc vào Anh Anh hoặc Anh Mỹ. Ví dụ: Her dress was light gray. (Chiếc váy của cô ấy có màu xám nhạt.) check Ash – (Màu tro, gần giống với màu ghi nhưng nhạt hơn) Phân biệt: Ash thường chỉ các sắc thái nhạt hoặc gần giống màu tro. Ví dụ: The ash walls give a modern look to the house. (Những bức tường màu tro mang lại vẻ hiện đại cho ngôi nhà.)