VIETNAMESE

mau chóng

nhanh chóng

word

ENGLISH

quickly

  
ADV

/ˈkwɪkli/

rapidly

Mau chóng là việc diễn ra nhanh, trong thời gian ngắn hoặc không chậm trễ.

Ví dụ

1.

Tình huống được giải quyết mau chóng.

The situation was quickly resolved.

2.

Hãy hoàn thành nhiệm vụ này mau chóng.

Please complete this task quickly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của quickly nhé! check Rapidly - Nhanh chóng Phân biệt: Rapidly tương đương với quickly nhưng mang sắc thái trang trọng hơn, thường dùng trong báo cáo hoặc mô tả quy trình, thay đổi. Ví dụ: The company is growing rapidly. (Công ty đang phát triển nhanh chóng.) check Promptly - Ngay lập tức Phân biệt: Promptly nhấn mạnh vào thời điểm hành động xảy ra ngay sau khi được yêu cầu hoặc kích hoạt – gần nghĩa với quickly nhưng thiên về phản ứng. Ví dụ: She responded promptly to the email. (Cô ấy phản hồi email ngay lập tức.) check Swiftly - Một cách mau lẹ Phân biệt: Swiftly là cách nói nhấn mạnh sự nhanh và dứt khoát, tương tự quickly nhưng trang trọng và súc tích hơn. Ví dụ: They acted swiftly to contain the problem. (Họ hành động nhanh chóng để kiểm soát vấn đề.)