VIETNAMESE

Đất màu

Ruộng đất khô

ENGLISH

Dry cropland

  
NOUN

/draɪ ˈkrɒplænd/

Non-irrigated land

“Đất màu” là loại đất ruộng khô, chuyên dùng để trồng các loại cây hoa màu như ngô, lạc, hoặc rau củ.

Ví dụ

1.

Đất màu thích hợp để trồng rau và ngũ cốc.

Dry cropland is suitable for growing vegetables and grains.

2.

Nông dân sử dụng đất màu để luân canh cây trồng đa dạng.

Farmers use dry cropland for diverse crop rotations.

Ghi chú

Từ Đất màu là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp và trồng trọt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Arable land – Đất canh tác Ví dụ: Farmers rely on arable land to grow essential crops. (Nông dân dựa vào đất canh tác để trồng các cây trồng thiết yếu.)

check Fertile soil – Đất phì nhiêu Ví dụ: Fertile soil supports a wide variety of crops. (Đất phì nhiêu hỗ trợ nhiều loại cây trồng khác nhau.)

check Crop field – Ruộng trồng cây lương thực Ví dụ: The crop field is prepared for the planting season. (Ruộng trồng cây lương thực đã được chuẩn bị cho mùa gieo trồng.)