VIETNAMESE

Mất việc

Thất nghiệp, Không có việc làm

word

ENGLISH

Lose Job

  
VERB

/luːz ʤɒb/

Unemployed, Jobless

“Mất việc” là trạng thái không còn giữ được công việc hiện tại.

Ví dụ

1.

Nhiều nhân viên lo sợ có thể mất việc do công ty cắt giảm.

Many employees fear they might lose job due to company downsizing.

2.

Mất việc là một thách thức lớn đối với hầu hết các gia đình.

Losing a job is a significant challenge for most families.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lose Job nhé! check Be Fired - Bị sa thải Phân biệt: Be Fired chỉ việc mất việc do vi phạm nội quy hoặc không đạt kỳ vọng. Ví dụ: He was fired for consistently missing deadlines. (Anh ấy bị sa thải vì liên tục bỏ lỡ thời hạn.) check Be Laid Off - Bị cho thôi việc Phân biệt: Be Laid Off từ này thường do nguyên nhân từ công ty, như cắt giảm nhân sự hoặc tái cấu trúc. Ví dụ: Many employees were laid off during the economic downturn. (Nhiều nhân viên bị cho thôi việc trong thời kỳ suy thoái kinh tế.) check Job Termination - Chấm dứt hợp đồng lao động Phân biệt: Job Termination chỉ việc chấm dứt hợp đồng lao động, có thể tự nguyện hoặc bị buộc. Ví dụ: The job termination was amicable and agreed upon by both parties. (Việc chấm dứt hợp đồng lao động diễn ra trong hòa bình và được cả hai bên đồng ý.)