VIETNAMESE

mặt trời mọc

bình minh

word

ENGLISH

sunrise

  
NOUN

/ˈsʌnˌraɪz/

daybreak

Mặt trời mọc là thời điểm mặt trời xuất hiện trên đường chân trời vào buổi sáng.

Ví dụ

1.

Mặt trời mọc nhuộm bầu trời bằng những màu sắc rực rỡ.

The sunrise filled the sky with vibrant colors.

2.

Mặt trời mọc báo hiệu một ngày mới bắt đầu.

The sunrise signaled the start of a new day.

Ghi chú

Từ Sunrise là một từ có gốc từ là sun (mặt trời) và rise (mọc). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Sunset - Mặt trời lặn Ví dụ: The sunset was breathtakingly beautiful. (Mặt trời lặn đẹp đến nghẹt thở.) check Sunbeam - Tia nắng Ví dụ: A sunbeam broke through the clouds. (Một tia nắng xuyên qua những đám mây.) check Sunburn - Cháy nắng Ví dụ: She got a sunburn after staying on the beach all day. (Cô ấy bị cháy nắng sau khi ở ngoài bãi biển cả ngày.) check Sundial - Đồng hồ mặt trời Ví dụ: The sundial in the garden shows the time accurately. (Đồng hồ mặt trời trong vườn hiển thị thời gian rất chính xác.)