VIETNAMESE

mặt quay

word

ENGLISH

Rotating surface

  
NOUN

/ˈrəʊteɪtɪŋ ˈsɜːfɪs/

Mặt quay là phần bề mặt của một vật được thiết kế để xoay, thường gặp trong máy hát cổ hoặc máy móc.

Ví dụ

1.

Mặt quay đảm bảo hoạt động trơn tru.

The rotating surface ensured smooth operation.

2.

Mặt quay rất quan trọng trong các thiết bị cơ khí.

Rotating surfaces are crucial in mechanical devices.

Ghi chú

Rotating surface là một từ ghép của rotating (quay) và surface (bề mặt). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! checkRotating disk - Đĩa xoay Ví dụ: The rotating disk ensured smooth operation of the system. (Đĩa xoay đảm bảo hoạt động trơn tru của hệ thống.) checkRotating mechanism - Cơ chế quay Ví dụ: The rotating mechanism controls the movement of the gears. (Cơ chế quay điều khiển chuyển động của các bánh răng.)