VIETNAMESE

mặt ngoài

bề mặt ngoài

word

ENGLISH

Exterior

  
NOUN

/ɪkˈstɪəriə/

Outer surface

“Mặt ngoài” là bề mặt bên ngoài của một vật thể hoặc công trình, thường được nhìn thấy đầu tiên.

Ví dụ

1.

Mặt ngoài của tòa nhà đã được sơn lại vào tháng trước.

The exterior of the building was repainted last month.

2.

Mặt ngoài sáng bóng khiến chiếc xe trông như mới.

The shiny exterior made the car look brand new.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Exterior nhé! check Outdoors – Ngoài trời Phân biệt: Outdoors chỉ môi trường bên ngoài, nơi không gian mở của thiên nhiên hoặc thành phố, đối lập với không gian trong nhà. Ví dụ: After the meeting, they enjoyed a walk in the fresh outdoors. (Sau cuộc họp, họ đã tận hưởng một cuộc đi bộ trong không gian ngoài trời.) check Outer – Bề ngoài Phân biệt: Outer dùng để chỉ phần bên ngoài của một đối tượng, thường nói về vẻ bề ngoài của tòa nhà hay sản phẩm. Ví dụ: The architect redesigned the building’s outer façade for a modern look. (Kiến trúc sư đã thiết kế lại phần bề ngoài của tòa nhà để tạo nên vẻ hiện đại.) check External – Ngoại thất Phân biệt: External ám chỉ tất cả những yếu tố bên ngoài của một cấu trúc, bao gồm kiến trúc, màu sắc và vật liệu bề ngoài. Ví dụ: The external design of the home blends seamlessly with its natural surroundings. (Thiết kế ngoại thất của ngôi nhà hòa quyện một cách tự nhiên với môi trường xung quanh.)