VIETNAMESE

khí hậu mát mẻ

Mát mẻ, dễ chịu

word

ENGLISH

Cool Climate

  
PHRASE

/kuːl ˈklaɪmət/

Mild Weather, Refreshing Air

Khí hậu mát mẻ mô tả thời tiết dễ chịu, không quá nóng cũng không quá lạnh.

Ví dụ

1.

Khí hậu mát mẻ thu hút nhiều du khách vào mùa hè.

The cool climate attracts many tourists during summer.

2.

Khí hậu mát mẻ rất lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời.

A cool climate is perfect for outdoor activities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cool Climate nhé! check Mild weather - Thời tiết ôn hòa Phân biệt: Mild weather là cách nói nhẹ nhàng thay cho cool climate, dùng phổ biến khi mô tả khí hậu dễ chịu, không quá nóng hoặc lạnh. Ví dụ: We enjoyed the mild weather during our trip to Da Lat. (Chúng tôi rất thích thời tiết ôn hòa trong chuyến đi Đà Lạt.) check Temperate climate - Khí hậu ôn đới Phân biệt: Temperate climate là thuật ngữ khoa học tương đương cool climate, thường dùng trong địa lý hoặc môi trường học. Ví dụ: This region has a temperate climate ideal for growing grapes. (Khu vực này có khí hậu ôn đới, rất lý tưởng để trồng nho.) check Chilly air - Không khí mát lạnh Phân biệt: Chilly air nhấn mạnh cảm giác mát lạnh dễ chịu, gần nghĩa với cool climate trong miêu tả trải nghiệm thực tế. Ví dụ: The chilly air in the early morning was refreshing. (Không khí mát lạnh buổi sáng thật dễ chịu.)