VIETNAMESE

mật rỉ đường

rỉ đường, rỉ mật, mật rỉ

ENGLISH

molasses

  
NOUN

/məʊˈlæsɪz/

Mật rỉ đường là chất lỏng đặc sánh còn lại sau khi đã rút đường bằng phương pháp cô đặc và kết tinh.

Ví dụ

1.

Mật rỉ đường tạo thêm vị ngọt và độ đậm đà cho bánh quy gừng.

Molasses adds sweetness and depth to gingerbread cookies.

2.

Rưới một lớp mật rỉ đường nhẹ giúp tạo hương vị đậm đà cho rau củ nướng.

A molasses glaze gives a rich flavor to roasted vegetables.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến các loại mật từ thiên nhiên như molasses: - Honey: Mật ong - Maple syrup: Si rô cây phong - Agave nectar: Mật cây thùa - Date syrup: Si rô chà là - Corn syrup: Si rô bắp - Pomegranate molasses: Mật rỉ đường từ trái lựu - Sorghum molasses: Mật rỉ đường từ cây lúa miến - Blackstrap molasses: Mật rỉ đường đen đặc từ mía