VIETNAMESE

đường mật

brown sugar

word

ENGLISH

molasses sugar

  
NOUN

/məˈlæsɪz ˈʃʊɡər/

đường thô

Đường mật là loại đường thô, còn giữ lại mật mía, có hương vị đặc trưng.

Ví dụ

1.

Đường mật rất thích hợp để làm bánh gừng.

Molasses sugar is ideal for making gingerbread.

2.

Cô ấy thêm đường mật vào bột bánh quy.

She added molasses sugar to the cookie dough.

Ghi chú

Đường là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đường nhé! check Nghĩa 1: Lối đi dành cho người hoặc phương tiện di chuyển, thường được lát hoặc trải nhựa. Tiếng Anh: Road Ví dụ: The road to the village is very narrow. (Con đường đến làng rất hẹp.) check Nghĩa 2: Hướng đi hoặc con đường để đạt được mục tiêu hoặc kết quả. Tiếng Anh: Pathway Ví dụ: Education is the pathway to success. (Giáo dục là con đường dẫn đến thành công.) check Nghĩa 3: Dòng chảy hoặc kênh dẫn chất lỏng hoặc năng lượng, chẳng hạn như hệ thống trong cơ thể hoặc kỹ thuật. Tiếng Anh: Channel Ví dụ: The river serves as a natural channel for transportation. (Con sông đóng vai trò như một đường dẫn tự nhiên cho giao thông.)