VIETNAMESE

mặt chiếu đứng

hình chiếu đứng

word

ENGLISH

front elevation

  
NOUN

/frʌnt ˌɛlɪˈveɪʃən/

vertical projection

"Mặt chiếu đứng" là mặt phẳng trong bản vẽ kỹ thuật thể hiện hình ảnh trực diện của vật thể.

Ví dụ

1.

Mặt chiếu đứng hiển thị mặt tiền của tòa nhà.

The front elevation shows the building’s facade.

2.

Kiến trúc sư sử dụng mặt chiếu đứng để trình bày chi tiết cấu trúc

Architects use front elevations to present structural details.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại} của từ elevation nhé! check Elevate (verb} – Nâng lên Ví dụ: The project aims to elevate living standards in rural areas. (Dự án nhằm nâng cao mức sống ở các khu vực nông thôn.) check Elevator (noun} – Thang máy Ví dụ: Elevators are essential for buildings with multiple floors. (Thang máy rất cần thiết cho các tòa nhà nhiều tầng.) check Elevated (adjective} – Cao hơn Ví dụ: The city is located at an elevated position above sea level. (Thành phố nằm ở vị trí cao hơn mực nước biển.)