VIETNAMESE

mặt ca lăng

lưới tản nhiệt

word

ENGLISH

Grille

  
NOUN

/ɡrɪl/

radiator grille

"Mặt ca lăng" là phần lưới tản nhiệt phía trước xe ô tô.

Ví dụ

1.

Mặt ca lăng của xe bị hư hỏng trong va chạm nhỏ.

The car’s grille was damaged in the minor collision.

2.

Xe sang thường có mặt ca lăng mạ crôm.

Luxury cars often feature chrome grilles.

Ghi chú

Từ Grille là một thuật ngữ chỉ bộ phận phía trước xe, bảo vệ động cơ và làm mát. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé! check Front grille - Mặt ca lăng phía trước Ví dụ: The car’s front grille was damaged in the collision. (Mặt ca lăng phía trước của xe bị hư hỏng trong vụ va chạm.) check Radiator grille - Lưới tản nhiệt Ví dụ: Radiator grilles are designed to enhance airflow. (Lưới tản nhiệt được thiết kế để tăng cường luồng không khí.) check Decorative grille - Lưới trang trí Ví dụ: The decorative grille added elegance to the car’s design. (Lưới trang trí tăng thêm vẻ thanh lịch cho thiết kế của xe.)