VIETNAMESE
cảnh sắc
cảnh đẹp
ENGLISH
scenery
/ˈsiːnəri/
vista, view
“Cảnh sắc” là vẻ đẹp của một nơi hoặc khung cảnh, thường mang tính thi vị.
Ví dụ
1.
Cảnh sắc ở khu vực này đẹp ngỡ ngàng.
The scenery in this area is breathtakingly beautiful.
2.
Du khách thưởng thức cảnh sắc đầy màu sắc của rừng mùa thu.
Tourists enjoyed the colorful scenery of the autumn forest.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Scenery nhé!
Scenic View – Cảnh quan đẹp
Phân biệt:
Scenic View chỉ cái nhìn đẹp của thiên nhiên được bố trí hài hòa, mang lại cảm giác thư giãn và ngưỡng mộ.
Ví dụ:
The lake provided a magnificent scenic view that attracted photographers from afar.
(Hồ nước mang lại cảnh quan tuyệt đẹp, thu hút những nhiếp ảnh gia từ khắp nơi.)
Natural Backdrop – Phông cảnh thiên nhiên
Phân biệt:
Natural Backdrop ám chỉ nền cảnh tự nhiên tạo nên bối cảnh cho các sự kiện hay hoạt động ngoài trời, thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên xung quanh.
Ví dụ:
The outdoor concert was set against a stunning natural backdrop of rolling hills and forests.
(Buổi hòa nhạc ngoài trời được tổ chức với phông cảnh thiên nhiên hùng vĩ của những dãy đồi và rừng cây.)
Panoramic Scenery – Toàn cảnh thiên nhiên
Phân biệt:
Panoramic Scenery nhấn mạnh tầm nhìn rộng lớn và liên tục của cảnh vật tự nhiên, tạo nên một bức tranh sống động của môi trường xung quanh.
Ví dụ:
The resort offers guests access to panoramic scenery that stretches as far as the eye can see.
(Khu nghỉ dưỡng cung cấp cho du khách tầm nhìn toàn cảnh thiên nhiên trải dài đến tận chân trời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết