VIETNAMESE
manh nha
sơ khai, mới hình thành
ENGLISH
Nascent
/ˈnæsnt/
Emerging, budding
Manh nha là sự bắt đầu hoặc xuất hiện của một ý tưởng hoặc quá trình.
Ví dụ
1.
Ngành công nghiệp manh nha đầy tiềm năng.
The nascent industry is full of potential.
2.
Ý tưởng của cô ấy vẫn ở giai đoạn manh nha.
Her ideas were still in a nascent state.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Nascent nhé!
Emerging – Mới nổi
Phân biệt:
Emerging giống Nascent, nhưng thường nhấn mạnh vào sự nổi lên hoặc bắt đầu được chú ý.
Ví dụ:
The emerging market offers great investment opportunities.
(Thị trường mới nổi mang lại cơ hội đầu tư lớn.)
Developing – Đang phát triển
Phân biệt:
Developing đồng nghĩa với Nascent, nhưng thường dùng để chỉ giai đoạn đang hình thành và phát triển.
Ví dụ:
The developing idea has potential to become a groundbreaking innovation.
(Ý tưởng đang phát triển có tiềm năng trở thành một sáng kiến đột phá.)
Inceptive – Khởi đầu
Phân biệt:
Inceptive tương tự Nascent, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
Ví dụ:
The inceptive phase of the plan focused on gathering resources.
(Giai đoạn khởi đầu của kế hoạch tập trung vào việc thu thập tài nguyên.)
Budding – Đang nảy mầm
Phân biệt:
Budding giống Nascent, nhưng thường miêu tả sự bắt đầu của sự sống hoặc tài năng.
Ví dụ:
She is a budding artist with a bright future ahead.
(Cô ấy là một nghệ sĩ đang nảy mầm với tương lai tươi sáng phía trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết