VIETNAMESE
mạnh mẽ lên
cố gắng lên!
ENGLISH
be strong
/bi strɔŋ/
keep it up! be brave
Mạnh mẽ lên là một dạng câu khích lệ ai đó cố gắng hơn, vững vàng hơn để vượt qua khó khăn.
Ví dụ
1.
Đừng bỏ cuộc và hãy mạnh mẽ lên, bạn sẽ làm được thôi.
Don't give up and be strong, you can do it.
2.
Mạnh mẽ lên và điều này cũng sẽ trôi qua sớm thôi.
Be strong and this too will pass soon.
Ghi chú
Một số câu nhỏ trong tiếng Anh bạn có thể dùng để động viên người khác lúc cần nè:
- vui lên nào: cheer up
- mạnh mẽ lên nhé: be strong
- mọi thứ sẽ ổn thôi: everything will be alright
- bạn làm được mà: you can do it
- đừng bỏ cuộc: don’t give up
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết