VIETNAMESE

mảnh đất

thửa đất

word

ENGLISH

Land plot

  
NOUN

/lænd plɒt/

Parcel of land

“Mảnh đất” là một phần diện tích đất đai, thường được sử dụng để trồng trọt hoặc xây dựng.

Ví dụ

1.

Gia đình đã mua một mảnh đất nhỏ để trồng trọt.

The family bought a small land plot for farming.

2.

Mảnh đất này rất lý tưởng để xây dựng một ngôi nhà mới.

The land plot is ideal for building a new house.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Land Plot nhé! check Parcel of Land – Mảnh đất Phân biệt: Parcel of Land dùng để chỉ một khu vực đất nhất định, thường được giao dịch hoặc phát triển theo quy hoạch cụ thể. Ví dụ: The investor purchased a parcel of land on the outskirts of the city. (Nhà đầu tư đã mua một mảnh đất ở ngoại ô thành phố.) check Lot – Lô đất Phân biệt: Lot là thuật ngữ chung chỉ một phần đất đai có kích thước và ranh giới xác định, thường được sử dụng trong bất động sản. Ví dụ: The developer divided the property into several lots for residential projects. (Nhà phát triển đã chia khu đất thành các lô để xây dựng dự án nhà ở.) check Tract – Khu đất Phân biệt: Tract chỉ một khu vực đất rộng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc quy hoạch đô thị. Ví dụ: The rural tract was ideal for establishing an organic farm. (Khu đất nông thôn lý tưởng để thành lập một trang trại hữu cơ.)