VIETNAMESE

mảnh đất hiu quạnh

đất hoang vắng

word

ENGLISH

Desolate land

  
NOUN

/ˈdɛsəlɪt lænd/

Remote area

“Mảnh đất hiu quạnh” là vùng đất xa xôi, ít người qua lại, mang cảm giác cô đơn hoặc tĩnh mịch.

Ví dụ

1.

Những người du hành đã băng qua hàng dặm đất hiu quạnh để đến được ngôi làng.

The travelers crossed miles of desolate land to reach the village.

2.

Mảnh đất hiu quạnh trơ trọi và không có sự sống.

The desolate land was barren and lifeless.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Desolate Land nhé! check Barren Land – Đất cằn cỗi Phân biệt: Barren Land mô tả vùng đất không có sự sống, không thể trồng trọt hay sử dụng cho mục đích nông nghiệp. Ví dụ: The barren land stretched for miles, with no vegetation in sight. (Đất cằn cỗi kéo dài hàng dặm mà không có cây cối gì.) check Waste Land – Đất hoang Phân biệt: Waste Land chỉ vùng đất bị bỏ hoang, không sử dụng hoặc không thể canh tác. Ví dụ: The waste land was filled with debris and had not been used for decades. (Đất hoang đầy rác và không được sử dụng suốt nhiều thập kỷ.) check Uninhabited Land – Đất không có người ở Phân biệt: Uninhabited Land mô tả vùng đất không có cư dân sinh sống, không có sự phát triển hay hoạt động xã hội. Ví dụ: The uninhabited land was ideal for setting up a remote research station. (Đất không có người ở lý tưởng để thiết lập một trạm nghiên cứu xa xôi.)