VIETNAMESE

Máng xối

máng thoát nước

ENGLISH

Rain gutter

  
NOUN

/ˈreɪn ˈɡʌtər/

water chute

“Máng xối” là máng dùng để thoát nước mưa từ mái nhà hoặc khu vực được che phủ.

Ví dụ

1.

Máng xối ngăn nước đọng trên mái nhà.

The rain gutter prevents water from pooling on the roof.

2.

Máng xối được bảo trì đúng cách ngăn ngừa rò rỉ.

Properly maintained rain gutters prevent leaks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rain gutter nhé!

check Roof gutter – Máng thoát nước mái nhà

Phân biệt: Roof gutter là thuật ngữ cụ thể hơn chỉ máng thoát nước từ mái nhà, tương tự rain gutter.

Ví dụ: The roof gutter directs rainwater into the drainage system. (Máng thoát nước mái nhà dẫn nước mưa vào hệ thống thoát nước.)

check Drainpipe – Ống thoát nước

Phân biệt: Drainpipe là ống dẫn nước từ máng xối xuống mặt đất hoặc hệ thống cống rãnh.

Ví dụ: The drainpipe is connected to the rain gutter. (Ống thoát nước được kết nối với máng xối.)

check Eavestrough – Máng xối mái hiên

Phân biệt: Eavestrough là thuật ngữ thường được sử dụng ở Canada, tương tự rain gutter.

Ví dụ: The eavestrough helps prevent water from pooling near the foundation. (Máng xối mái hiên giúp ngăn nước đọng gần móng nhà.)