VIETNAMESE
mang điềm gở
báo điềm xấu, điềm dữ
ENGLISH
foreboding
/fɔːrˈboʊ.dɪŋ/
ominous sign, bad omen
Mang điềm gở là dấu hiệu hoặc sự kiện báo trước điều không may hoặc tai họa sắp xảy ra.
Ví dụ
1.
Những đám mây đen trên trời mang điềm gở.
The dark clouds in the sky seemed foreboding.
2.
Sự im lặng đột ngột của anh ta mang điềm gở về tin xấu.
His sudden silence was foreboding of bad news.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Foreboding nhé!
Ominous Sign - Dấu hiệu đáng ngại
Phân biệt:
Ominous Sign mang ý nghĩa một dấu hiệu báo trước điều không lành, thường liên quan đến sự kiện bất lợi sắp xảy ra.
Ví dụ:
The dark clouds in the sky were an ominous sign of an approaching storm.
(Những đám mây đen trên bầu trời là một dấu hiệu đáng ngại báo hiệu cơn bão sắp đến.)
Premonition - Linh cảm xấu
Phân biệt:
Premonition ám chỉ một cảm giác hay linh cảm về một điều tồi tệ sắp xảy ra.
Ví dụ:
She had a premonition that something terrible would happen that night.
(Cô ấy có linh cảm rằng một điều tồi tệ sẽ xảy ra vào đêm đó.)
Portent - Điềm báo xấu
Phân biệt:
Portent nhấn mạnh vào một hiện tượng hoặc sự kiện cụ thể báo trước tai họa hoặc sự thay đổi lớn.
Ví dụ:
The sudden disappearance of birds was seen as a portent of disaster.
(Sự biến mất đột ngột của đàn chim được coi là một điềm báo xấu về thảm họa.)
Doom-laden Feeling - Cảm giác u ám về điềm xấu
Phân biệt:
Doom-laden Feeling là một cảm giác bao trùm của sự lo lắng hoặc sợ hãi về một điều không may sắp xảy ra.
Ví dụ:
The eerie silence in the house gave him a doom-laden feeling.
(Sự im lặng kỳ lạ trong ngôi nhà mang lại cho anh ta cảm giác u ám về điềm xấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết