VIETNAMESE
mang đến thông điệp
truyền tải thông điệp
ENGLISH
convey a message
/kənˈveɪ ə ˈmɛsɪdʒ/
deliver a message, communicate
“Mang đến thông điệp” là hành động truyền tải ý nghĩa hoặc giá trị thông qua hình thức hoặc phương tiện nào đó.
Ví dụ
1.
Bài phát biểu mang đến thông điệp về hy vọng.
The speech conveys a message of hope.
2.
Quảng cáo này mang đến thông điệp về tính bền vững.
The advertisement conveys a message about sustainability.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Convey a Message nhé!
Deliver a Message - Truyền đạt một thông điệp
Phân biệt:
Deliver a Message nhấn mạnh vào việc mang một thông điệp đến cho người nhận, thường mang tính chủ động hơn.
Ví dụ:
The speech delivered a powerful message about environmental protection.
(Bài phát biểu đã truyền tải một thông điệp mạnh mẽ về bảo vệ môi trường.)
Communicate an Idea - Truyền tải một ý tưởng
Phân biệt:
Communicate an Idea mang ý nghĩa làm rõ một tư tưởng hoặc quan điểm, có thể thông qua lời nói, nghệ thuật hoặc hành động.
Ví dụ:
The painting communicates an idea of hope and resilience.
(Bức tranh truyền tải một ý tưởng về hy vọng và sự kiên cường.)
Express a Thought - Bày tỏ một suy nghĩ
Phân biệt:
Express a Thought tập trung vào việc thể hiện cảm xúc hoặc quan điểm một cách rõ ràng.
Ví dụ:
The poem expresses a thought about human connection.
(Bài thơ thể hiện một suy nghĩ về sự kết nối giữa con người.)
Impart a Message - Chuyển tải một thông điệp
Phân biệt:
Impart a Message thường mang ý nghĩa truyền đạt kiến thức, đạo lý hoặc bài học sâu sắc.
Ví dụ:
The teacher imparted a message of kindness and empathy to his students.
(Giáo viên đã truyền tải một thông điệp về lòng tốt và sự thấu cảm đến học sinh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết