VIETNAMESE

mang đậm phong cách

nổi bật phong cách

word

ENGLISH

highly stylized

  
ADJ

/ˈhaɪli ˈstaɪ.laɪzd/

distinctively styled

“Mang đậm phong cách” là cụm từ chỉ sự thể hiện rõ ràng phong cách đặc trưng của một cá nhân hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Bộ sưu tập mang đậm phong cách hiện đại.

The collection is highly stylized with modern influences.

2.

Tác phẩm của cô ấy mang đậm phong cách, pha trộn giữa truyền thống và hiện đại.

Her works are highly stylized, blending traditional and contemporary elements.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Highly Stylized nhé! Distinctly Styled - Có phong cách rõ rệt Phân biệt: Distinctly Styled nhấn mạnh vào phong cách đặc trưng, dễ nhận diện của một cá nhân hoặc tổ chức. Ví dụ: The designer’s latest collection is distinctly styled with bold patterns. (Bộ sưu tập mới nhất của nhà thiết kế mang phong cách rõ rệt với những họa tiết táo bạo.) Strongly Characterized - Được định hình phong cách rõ ràng Phân biệt: Strongly Characterized thể hiện sự ảnh hưởng mạnh mẽ của một phong cách cụ thể trong tác phẩm nghệ thuật, thiết kế hoặc thương hiệu. Ví dụ: The film is strongly characterized by its noir aesthetic. (Bộ phim mang phong cách rõ nét của thể loại phim noir.) Highly Aestheticized - Có tính thẩm mỹ cao Phân biệt: Highly Aestheticized thường được dùng khi một phong cách mang tính nghệ thuật cao và có sự sắp đặt chi tiết. Ví dụ: The architecture of the palace is highly aestheticized, reflecting royal elegance. (Kiến trúc của cung điện có tính thẩm mỹ cao, phản ánh sự thanh lịch của hoàng gia.) Signature Style - Phong cách đặc trưng Phân biệt: Signature Style thể hiện phong cách độc quyền hoặc mang dấu ấn cá nhân mạnh mẽ. Ví dụ: The artist’s use of vibrant colors has become his signature style. (Việc sử dụng màu sắc rực rỡ đã trở thành phong cách đặc trưng của nghệ sĩ.)