VIETNAMESE
chít chít
tiếng kêu của chuột
ENGLISH
squeaking
/ˈskwiːkɪŋ/
chirping, twittering
Chít chít là âm thanh nhỏ, ngắn, thường phát ra từ chuột hoặc côn trùng nhỏ.
Ví dụ
1.
Tiếng chít chít của chuột trên gác làm họ thức cả đêm.
The squeaking of mice in the attic kept them awake all night.
2.
Tiếng chít chít phát ra từ đồ chơi khi đứa trẻ chơi với nó.
The sound of squeaking came from the toy as the child played with it.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của squeaking nhé!
Chirping – Tiếng kêu nhỏ, ngắn
Phân biệt:
Chirping có âm sắc cao và dễ chịu hơn squeaking, thường liên quan đến âm thanh tự nhiên.
Ví dụ:
The birds were chirping in the early morning.
(Những chú chim hót líu lo vào buổi sáng sớm.)
Peeping – Tiếng rít nhỏ
Phân biệt:
Peeping là tiếng kêu yếu hơn squeaking, thường nghe như tiếng rít nhỏ.
Ví dụ:
The baby chicks were peeping in the nest.
(Những chú gà con kêu chiêm chiếp trong tổ.)
Creaking – Tiếng răng rắc, nhỏ
Phân biệt:
Creaking có âm trầm hơn squeaking, không cao như tiếng chuột kêu.
Ví dụ:
The old wooden door was creaking as it opened.
(Cánh cửa gỗ cũ kêu răng rắc khi mở.)
Whining – Tiếng rên nhỏ, kéo dài
Phân biệt:
Whining có âm điệu dài hơn squeaking, thường thể hiện sự khó chịu hoặc cầu xin.
Ví dụ:
The puppy was whining for attention.
(Chú cún con rên rỉ để được chú ý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết