VIETNAMESE

Mầm cây

Chồi cây

word

ENGLISH

Seedling

  
NOUN

/ˈsiːdlɪŋ/

Sprout

"Mầm cây" là chồi non mới mọc từ hạt hoặc thân cây.

Ví dụ

1.

Mầm cây lớn nhanh dưới ánh mặt trời.

The seedling grew quickly in the sunlight.

2.

Họ trồng mầm cây trên cánh đồng.

They planted seedlings in the field.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của seedling nhé! check Young plant - Cây non Phân biệt: Young plant chỉ cây mới mọc, chưa phát triển hoàn toàn, tương tự như seedling, nhưng có thể chỉ cây con đã có rễ và thân. Ví dụ: The young plant needed more sunlight to grow. (Cây non cần nhiều ánh sáng mặt trời hơn để phát triển.) check Sapling - Cây giống Phân biệt: Sapling là cây non có thể đã phát triển từ một seedling, nhưng có thể có kích thước lớn hơn một chút. Ví dụ: The saplings were planted in rows across the field. (Các cây giống được trồng thành hàng trên cánh đồng.) check New shoot - Chồi mới Phân biệt: New shoot là phần cây mới phát triển từ hạt giống hoặc thân cây, tương tự như seedling, nhưng có thể chỉ phần cây mới mọc lên. Ví dụ: The new shoot grew quickly in the warm weather. (Chồi mới phát triển nhanh chóng trong thời tiết ấm áp.) check Sprout - Chồi Phân biệt: Sprout chỉ phần cây mọc ra từ hạt giống, tương tự như seedling, nhưng thường dùng cho cây rất nhỏ mới mọc. Ví dụ: The sprout emerged after a few days of watering. (Chồi cây mọc lên sau vài ngày tưới nước.)