VIETNAMESE

gạo mầm

sprouted rice

word

ENGLISH

germinated rice

  
NOUN

/ˈdʒɜːmɪneɪtɪd raɪs/

Gạo mầm là loại gạo được ủ cho mầm mọc ra, giàu dinh dưỡng hơn gạo thông thường.

Ví dụ

1.

Gạo mầm được xem là tốt cho sức khỏe hơn.

Germinated rice is considered healthier.

2.

Anh ấy nấu gạo mầm cho bữa trưa.

He cooked germinated rice for lunch.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rice khi nói hoặc viết nhé! check Rice field - Ruộng lúa Ví dụ: Rice fields stretch as far as the eye can see. (Những cánh đồng lúa trải dài tới tận chân trời.) check Rice plant - Cây lúa Ví dụ: The farmer carefully tended to the rice plants. (Người nông dân chăm sóc cây lúa một cách cẩn thận.) check Rice grain - Hạt gạo Ví dụ: Each rice grain is polished before packaging. (Mỗi hạt gạo được đánh bóng trước khi đóng gói.) check Cooked rice - Cơm (đã nấu chín) Ví dụ: She prepared a bowl of cooked rice for dinner. (Cô ấy chuẩn bị một bát cơm cho bữa tối.) check Steamed rice - Cơm hấp, cơm trắng Ví dụ: Steamed rice is a staple in many Asian households. (Cơm trắng là món ăn chính trong nhiều gia đình châu Á.) check Fried rice - Cơm chiên Ví dụ: Fried rice with eggs and vegetables is a quick and tasty meal. (Cơm chiên với trứng và rau củ là một món ăn nhanh và ngon.) check Rice flour - Bột gạo Ví dụ: Rice flour is used to make traditional Vietnamese cakes. (Bột gạo được dùng để làm bánh truyền thống của Việt Nam.) check Rice pudding - Món pudding gạo Ví dụ: Rice pudding is a sweet dessert enjoyed worldwide. (Pudding gạo là một món tráng miệng ngọt được yêu thích trên toàn thế giới.) check Rice wine - Rượu gạo Ví dụ: Rice wine is a traditional beverage in many Asian cultures. (Rượu gạo là thức uống truyền thống ở nhiều nền văn hóa châu Á.) check Rice husk - Vỏ trấu Ví dụ: Rice husk is often used as fuel or animal feed. (Vỏ trấu thường được sử dụng làm nhiên liệu hoặc thức ăn cho gia súc.)