VIETNAMESE

mâm quả cưới

khay lễ vật, sính lễ cưới

word

ENGLISH

wedding offering trays

  
NOUN

/ˈwɛd.ɪŋ ˈɒf.ər.ɪŋ treɪz/

ceremonial gift trays

“Mâm quả cưới” là các khay lễ vật trong đám cưới truyền thống, đại diện cho sự chúc phúc và lòng kính trọng.

Ví dụ

1.

Mâm quả cưới biểu trưng cho sự chúc phúc và lòng biết ơn.

The wedding offering trays symbolize blessings and gratitude.

2.

Mâm quả cưới là trung tâm của các đám cưới truyền thống Việt Nam.

Offering trays are central to traditional Vietnamese weddings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wedding Offering Trays nhé! check Wedding Gift Trays - Mâm quà cưới Phân biệt: Wedding Gift Trays nhấn mạnh đến yếu tố quà tặng trong đám cưới, có thể bao gồm vàng, nữ trang hoặc thực phẩm truyền thống. Ví dụ: The groom’s family presented beautifully arranged wedding gift trays to the bride’s family. (Gia đình chú rể đã trao những mâm quà cưới được sắp xếp đẹp mắt cho gia đình cô dâu.) check Traditional Wedding Offerings - Lễ vật cưới truyền thống Phân biệt: Traditional Wedding Offerings mang ý nghĩa rộng hơn, không chỉ bao gồm các khay mà còn có cả các lễ vật khác tùy theo phong tục từng vùng. Ví dụ: In many cultures, traditional wedding offerings include fruits, wine, and symbolic gifts. (Trong nhiều nền văn hóa, lễ vật cưới truyền thống bao gồm trái cây, rượu và các món quà mang tính biểu tượng.) check Wedding Dowry Trays - Mâm sính lễ cưới Phân biệt: Wedding Dowry Trays thường được dùng trong các phong tục cưới hỏi có sính lễ, nhấn mạnh vào quà cưới từ nhà trai dành cho nhà gái. Ví dụ: The bride’s parents inspected the wedding dowry trays before the ceremony. (Cha mẹ cô dâu xem xét các mâm sính lễ cưới trước buổi lễ.) check Engagement Ceremony Trays - Mâm lễ đính hôn Phân biệt: Engagement Ceremony Trays thường dùng để chỉ các khay lễ vật trong lễ đính hôn, thay vì trong lễ cưới chính thức. Ví dụ: The couple exchanged rings after the engagement ceremony trays were presented. (Cặp đôi đã trao nhẫn sau khi các mâm lễ đính hôn được dâng lên.)