VIETNAMESE

Mái tôn

mái kim loại

word

ENGLISH

tin roof

  
NOUN

/tɪn ruːf/

metal roof, sheet metal roof

Mái tôn là mái được làm từ tôn mạ, nhẹ, bền, thường dùng trong các công trình dân dụng hoặc công nghiệp.

Ví dụ

1.

Mái tôn của kho nông trại mang vẻ mộc mạc theo thời gian.

The tin roof of the barn has a rustic charm despite its age.

2.

Ở nông thôn, mái tôn được ưa chuộng vì giá thành rẻ và khả năng chống chịu tốt.

Tin roofs are common in rural areas for their affordability and durability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tin Roof nhé! check Metal Roof – Mái kim loại Phân biệt: Metal roof là loại mái làm từ kim loại, có thể bao gồm thiếc, nhôm, hoặc thép, trong khi tin roof chỉ đề cập đến mái thiếc cụ thể. Ví dụ: The metal roof is highly durable and resistant to harsh weather. (Mái kim loại có độ bền cao và chống chịu thời tiết khắc nghiệt tốt.) check Corrugated Roof – Mái tôn sóng Phân biệt: Corrugated roof là mái tôn có sóng giúp tăng độ cứng và thoát nước nhanh, khác với tin roof có thể có bề mặt phẳng hoặc gợn sóng nhẹ. Ví dụ: The warehouse is covered with a corrugated roof for added strength. (Nhà kho được lợp bằng mái tôn sóng để tăng độ chắc chắn.) check Galvanized Roof – Mái tôn mạ kẽm Phân biệt: Galvanized roof có lớp phủ kẽm chống gỉ, thường bền hơn tin roof thông thường. Ví dụ: The galvanized roof prevents rust and extends the lifespan of the structure. (Mái tôn mạ kẽm chống gỉ và kéo dài tuổi thọ của công trình.)