VIETNAMESE

không tồn tại mãi

không lâu dài, không mãi mãi

word

ENGLISH

not permanent

  
ADJ

/nɑt ˈpɜrmənənt/

temporary, not everlasting

Từ “không tồn tại mãi” diễn đạt sự không bền lâu hoặc không kéo dài mãi mãi.

Ví dụ

1.

Nỗi đau không tồn tại mãi; nó sẽ phai dần theo thời gian.

The pain is not permanent; it will fade with time.

2.

Mối quan hệ của họ không tồn tại mãi.

Their relationship was not permanent.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của not permanent (không tồn tại mãi) nhé! check Temporary – Tạm thời Phân biệt: Temporary là từ phổ biến và đồng nghĩa trực tiếp với not permanent, dùng trong cả văn nói và viết. Ví dụ: This position is temporary. (Vị trí này chỉ là tạm thời.) check Short-lived – Ngắn ngủi Phân biệt: Short-lived diễn tả điều gì đó không kéo dài, tương đương sắc thái với not permanent. Ví dụ: Their happiness was short-lived. (Niềm hạnh phúc của họ thật ngắn ngủi.) check Passing – Thoáng qua Phân biệt: Passing mang tính văn vẻ hơn, mô tả điều gì đó tồn tại trong thời gian rất ngắn. Ví dụ: It was just a passing thought. (Đó chỉ là một ý nghĩ thoáng qua.) check Non-lasting – Không kéo dài Phân biệt: Non-lasting là cách diễn đạt trang trọng, tương đương not permanent trong văn bản kỹ thuật, pháp lý. Ví dụ: The effect is non-lasting. (Tác động này không kéo dài.)