VIETNAMESE

mai một

tàn lụi, suy tàn

word

ENGLISH

deteriorate

  
VERB

/dɪˈtɪərɪəreɪt/

decay, decline, degenerate

Dần dần mất đi, suy giảm theo thời gian

Ví dụ

1.

Tòa nhà cũ dần mai một theo thời gian.

The old building gradually deteriorated over time.

2.

Kỹ năng nghệ thuật của cô ấy mai một do thiếu luyện tập.

Her artistic skills deteriorated due to lack of practice.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của deteriorate nhé! check Decline - Suy giảm Phân biệt: Decline tương đương với deteriorate, thường dùng để chỉ sự suy giảm về chất lượng, tình trạng hoặc sức khỏe theo thời gian. Ví dụ: His health began to decline after the accident. (Sức khỏe của anh ấy bắt đầu suy giảm sau tai nạn.) check Worsen - Trở nên tệ hơn Phân biệt: Worsen nhấn mạnh quá trình một điều gì đó trở nên nghiêm trọng hơn, giống deteriorate nhưng dễ dùng hơn trong giao tiếp hằng ngày. Ví dụ: The weather conditions are expected to worsen. (Tình hình thời tiết dự kiến sẽ xấu đi.) check Degrade - Xuống cấp Phân biệt: Degrade mang sắc thái kỹ thuật hoặc trang trọng hơn deteriorate, thường dùng khi nói về chất lượng vật chất, môi trường hoặc đạo đức. Ví dụ: Pollution continues to degrade the environment. (Ô nhiễm tiếp tục làm suy thoái môi trường.)