VIETNAMESE
Mãi mãi một tình yêu
Tình yêu vĩnh cửu
ENGLISH
Forever one love
/fəˈrɛvə wʌn lʌv/
Eternal love, lasting affection
Mãi mãi một tình yêu là cách nói diễn đạt tình yêu không thay đổi theo thời gian.
Ví dụ
1.
Mãi mãi một tình yêu, họ trân trọng mối quan hệ của mình.
Forever one love, they cherished their bond deeply.
2.
Họ đã viết một bài hát về mãi mãi một tình yêu.
They wrote a song about forever one love.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ love khi nói hoặc viết nhé!
Fall in love – phải lòng ai đó
Ví dụ:
They fell in love during their summer vacation in Italy.
(Họ đã phải lòng nhau trong kỳ nghỉ hè ở Ý)
Unconditional love – tình yêu vô điều kiện
Ví dụ:
A mother’s unconditional love can’t be compared.
(Tình yêu vô điều kiện của mẹ là điều không gì sánh được)
True love – tình yêu đích thực
Ví dụ:
Many people spend their whole lives searching for true love.
(Nhiều người dành cả đời để tìm kiếm tình yêu đích thực)
Express love – bày tỏ tình cảm
Ví dụ:
It’s important to express your love through actions, not just words.
(Việc bày tỏ tình yêu qua hành động là rất quan trọng, không chỉ bằng lời nói)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết