VIETNAMESE

Mài cạnh

mài cạnh

word

ENGLISH

edge grinding

  
PHRASE

/ɛdʒ ɡraɪndɪŋ/

edge finishing

Mài cạnh là quá trình mài nhẵn các cạnh của vật liệu nhằm loại bỏ góc sắc và tạo bề mặt an toàn, thẩm mỹ.

Ví dụ

1.

Mài cạnh được thực hiện trên tấm bê tông để loại bỏ các góc sắc.

Edge grinding was performed on the concrete slab to remove sharp corners.

2.

Mài cạnh đúng cách giúp cải thiện thẩm mỹ và an toàn cho bề mặt vật liệu.

Proper edge grinding improves both aesthetics and safety.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của edge grinding nhé! check Edge polishing – Đánh bóng cạnh Phân biệt: Cả edge grindingedge polishing đều liên quan đến xử lý bề mặt cạnh, nhưng edge polishing nhấn mạnh vào việc làm mịn và tạo độ bóng, trong khi edge grinding tập trung vào việc mài để định hình hoặc loại bỏ vật liệu dư thừa. Ví dụ: The technician performed edge polishing for a smooth finish. (Kỹ thuật viên thực hiện đánh bóng cạnh để có bề mặt mịn.) check Edge trimming – Cắt tỉa cạnh Phân biệt: Edge trimming là một dạng edge grinding nhưng nhấn mạnh vào việc loại bỏ phần thừa để làm gọn mép vật liệu. Ví dụ: The glass edges required trimming before installation. (Các cạnh kính cần được cắt tỉa trước khi lắp đặt.) check Chamfering – Vát cạnh Phân biệt: Chamfering là một quy trình edge grinding nhưng nhằm tạo ra góc xiên hoặc vát mép thay vì chỉ làm phẳng bề mặt cạnh. Ví dụ: The edges of the tiles were chamfered for a better fit. (Các cạnh của gạch đã được vát để lắp ráp tốt hơn.)