VIETNAMESE

mạch nhị thứ

mạch phụ

word

ENGLISH

auxiliary circuit

  
NOUN

/ɔːɡˈzɪljəri ˈsɜːrkɪt/

support circuit

"Mạch nhị thứ" là mạch phụ trợ hỗ trợ hoạt động của mạch chính trong hệ thống.

Ví dụ

1.

Mạch nhị thứ được sử dụng để giám sát.

Auxiliary circuits are used for monitoring purposes.

2.

Thiết kế mạch nhị thứ đúng cách tăng độ tin cậy của hệ thống.

Proper auxiliary circuit design enhances system reliability.

Ghi chú

Từ Auxiliary là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Auxiliary nhé! check Nghĩa 1: Hỗ trợ hoặc bổ trợ Ví dụ: The auxiliary engine provides backup power during outages. (Động cơ bổ trợ cung cấp năng lượng dự phòng trong các trường hợp mất điện.) check Nghĩa 2: Người trợ giúp Ví dụ: The team hired auxiliary staff for the busy season. (Nhóm đã thuê nhân viên hỗ trợ cho mùa bận rộn.) check Nghĩa 3: Động từ bổ trợ Ví dụ: In English, do and have are common auxiliary verbs. (Trong tiếng Anh, do và have là các động từ bổ trợ phổ biến.) check Nghĩa 4: Phụ kiện bổ sung Ví dụ: Auxiliary inputs allow external devices to connect to the audio system. (Đầu vào bổ trợ cho phép kết nối các thiết bị bên ngoài với hệ thống âm thanh.)