VIETNAMESE

tiếng Quảng Đông

word

ENGLISH

Cantonese

  
NOUN

/ˈkæntəniːz/

tiếng Quảng Đông là một phương ngữ tiếng Trung Quốc, phổ biến ở miền nam Trung Quốc.

Ví dụ

1.

Tiếng Quảng Đông được sử dụng rộng rãi ở Hồng Kông.

Cantonese is widely spoken in Hong Kong.

2.

Anh ấy đang học tiếng Quảng Đông.

He is studying Cantonese.

Ghi chú

Từ Cantonese là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ khu vựcvăn hóa Trung Hoa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check China – Trung Quốc Ví dụ: Cantonese is a major regional language in southern China, especially in Guangdong and Hong Kong. (Tiếng Quảng Đông là ngôn ngữ vùng miền quan trọng tại miền Nam Trung Quốc, đặc biệt là Quảng Đông và Hồng Kông.) check Special administrative regions – Khu hành chính đặc biệt Ví dụ: Cantonese is widely spoken in special administrative regions like Hong Kong and Macau. (Tiếng Quảng Đông được sử dụng phổ biến tại các khu hành chính đặc biệt như Hồng Kông và Ma Cao.) check Southern Chinese provinces – Các tỉnh miền Nam Trung Quốc Ví dụ: It’s dominant in southern Chinese provinces with distinct cultural identity. (Là ngôn ngữ chủ đạo ở các tỉnh miền Nam với bản sắc văn hóa riêng biệt.) check Finance and service-driven economy – Kinh tế tài chính và dịch vụ Ví dụ: Regions speaking Cantonese like Hong Kong have a finance and service-driven economy. (Các khu vực dùng tiếng Quảng Đông như Hồng Kông có nền kinh tế phát triển dựa trên tài chính và dịch vụ.)